ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angularly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angularly


angularly /'æɳgjuləli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có góc, có góc cạnh
  cộc lốc, cứng đờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…