EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angularities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angularities
angularity /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)
← Xem thêm từ angular width
Xem thêm từ angularity →
Từ vựng liên quan
a
an
angular
gular
it
la
lar
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…