EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angstrom unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angstrom unit
angstrom unit /'ɔɳstrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rađiô Angstrom
← Xem thêm từ angstrom
Xem thêm từ angstroms →
Từ vựng liên quan
a
an
angst
angstrom
it
ni
nit
om
rom
st
str
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…