EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angle shock wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angle shock wave
angle shock wave
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc
← Xem thêm từ angle reflector
Xem thêm từ angle tracking →
Từ vựng liên quan
a
an
angle
av
ave
ho
hock
oc
ock
sh
shock
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…