EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angle of groove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angle of groove
angle of groove
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) góc của rãnh (đĩa hát)
← Xem thêm từ angle of flow
Xem thêm từ angle of incidence →
Từ vựng liên quan
a
an
angle
groove
of
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…