EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angle-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angle-iron
angle-iron /'æɳgl,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) thép góc
← Xem thêm từ angle bracket
Xem thêm từ angle of aspect →
Từ vựng liên quan
a
an
angle
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…