ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anfractuosities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anfractuosities


anfractuosity /,ænfræktju'ɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co
  ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
  tình trạng rắc rối, phức tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…