EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aneurine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aneurine
aneurine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng aneurin
(dược) Aneurin, vitamin B 1
← Xem thêm từ aneuploidy
Xem thêm từ aneurism →
Từ vựng liên quan
a
an
in
ri
urine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…