ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aneurine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aneurine


aneurine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng aneurin
  (dược) Aneurin, vitamin B 1

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…