ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anesthetization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anesthetization


anesthetization

Phát âm


Ý nghĩa

  sự làm mất cảm giác
  <y> sự gây tê, sự gây mê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…