EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aneroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aneroid
aneroid /ænərɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)
← Xem thêm từ anergia
Xem thêm từ anesthesia →
Từ vựng liên quan
a
an
er
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…