EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anele
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anele
anele /ə'ni:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu
← Xem thêm từ anechoic chamber
Xem thêm từ anemia →
Từ vựng liên quan
a
an
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…