EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anecdotical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anecdotical
anecdotical /,ænek'dɔtik/ (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
← Xem thêm từ anecdotic
Xem thêm từ anecdotically →
Từ vựng liên quan
a
an
anecdotic
cal
cd
do
dot
ec
ic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…