ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anecdotage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anecdotage


anecdotage /'ænikdoutidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện vặt, giai thoại
 (đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…