EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
andromeda
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
andromeda
andromeda /æn'drɔmidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chòm sao tiên nữ
← Xem thêm từ androids
Xem thêm từ androphore →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
da
drome
me
med
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…