EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
androecia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
androecia
androecium /æn'dri:ʃiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bộ nhị
← Xem thêm từ androcyte
Xem thêm từ androecial →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
ci
cia
ec
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…