EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
androconium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
androconium
androconium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều androconia
vây cánh bướm
← Xem thêm từ androclinium
Xem thêm từ androcyte →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
co
con
ni
oc
on
roc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…