ex. Game, Music, Video, Photography

And this is where the sun-helmet comes into the story.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ helmet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And this is where the sun-helmet comes into the story.

Nghĩa của câu:

Và đây là nơi mà chiếc mũ bảo hiểm chống nắng đi vào câu chuyện.

helmet


Ý nghĩa

@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…