Câu ví dụ:
And this is where the sun-helmet comes into the story.
Nghĩa của câu:Và đây là nơi mà chiếc mũ bảo hiểm chống nắng đi vào câu chuyện.
helmet
Ý nghĩa
@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp