EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchylosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchylosed
anchylose /'æɳkilouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cứng khớp
nội động từ
cứng khớp
← Xem thêm từ anchylose
Xem thêm từ anchyloses →
Từ vựng liên quan
a
an
anchylose
ch
lo
lose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…