EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ancestrally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ancestrally
ancestrally
Phát âm
Ý nghĩa
xem ancestral
← Xem thêm từ ancestral
Xem thêm từ ancestress →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
an
ance
ancestral
ce
est
ra
rally
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…