EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anatropous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anatropous
anatropous /ə'nætrəpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) ngược (noãn)
← Xem thêm từ anatrepsis
Xem thêm từ anatta →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
at
op
ou
po
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…