EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaerobiosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaerobiosis
anaerobiosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) đời sống kỵ khí
← Xem thêm từ anaerobically
Xem thêm từ anaerobium →
Từ vựng liên quan
a
aero
an
ana
bi
bios
er
is
ob
obi
os
rob
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…