ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anadromous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anadromous


anadromous /ə'nædrəməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngược sông để đẻ (cá biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…