ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anachronistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anachronistic


anachronistic /ə'nækrə'nistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sai năm tháng, sai niên đại
  lỗi thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…