EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anachronistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anachronistic
anachronistic /ə'nækrə'nistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sai năm tháng, sai niên đại
lỗi thời
← Xem thêm từ anachronisms
Xem thêm từ anachronistically →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ana
ch
ic
is
ni
on
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…