EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amputations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amputations
amputation /,æmpju'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật cắt cụt
← Xem thêm từ amputation
Xem thêm từ amputator →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
amputation
at
ion
ions
mp
on
put
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…