ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amputates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amputates


amputate /'æmpjuteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt cụt (bộ phận của cơ thể)
to amputate an arm → cắt cụt cánh tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…