EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ampule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ampule
ampule /ampoule'æmpu:l/ (ampule) /'æmpju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ampun, ống thuốc tiêm
← Xem thêm từ ampoules
Xem thêm từ ampules →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
mp
pule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…