EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amplitude filter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amplitude filter
amplitude filter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ lọc biên độ
← Xem thêm từ amplitude fading
Xem thêm từ amplitude-frequency distortion →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
Amplitude
amplitude
er
Filter
filter
it
itu
li
lit
mp
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…