EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amplitude balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amplitude balance
amplitude balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cân bằng biên độ
← Xem thêm từ amplitude
Xem thêm từ amplitude clipper →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
Amplitude
amplitude
an
ance
ba
balance
ce
it
itu
la
lan
lance
li
lit
mp
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…