ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphitryon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphitryon


amphitryon /æm'fitriən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ nhân; người thết tiệc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…