ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amour-propre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amour-propre


amour-propre /'æmuə'prɔpr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng tự ái, tính tự ái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…