ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amoeboid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amoeboid


amoeboid /ə'mi:bɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) amip; di động theo kiểu amip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…