EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amoeba
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amoeba
amoeba /ə'mi:bə/ (amoebae) /ə'mi:bi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều (anoebae, anobas)
Amip
← Xem thêm từ amniotic
Xem thêm từ amoebae →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ba
mo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…