ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ammonification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ammonification


ammonification /ə,mɔnifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) sự amoni hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…