EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ammoniacal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ammoniacal
ammoniacal /,æmou'naiəkəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac
chứa amoniac
← Xem thêm từ ammoniac
Xem thêm từ ammoniacs →
Từ vựng liên quan
a
ac
AM
am
ammo
ammonia
ammoniac
cal
iac
mo
mon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…