EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amicronucleate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amicronucleate
amicronucleate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nhân sinh sản; không nhân nhỏ
← Xem thêm từ amicron
Xem thêm từ amid →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amicron
at
ate
cleat
ea
eat
ic
lea
leat
mi
micro
micron
nu
nucleate
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…