EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amicabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amicabilities
amicability /'æmikəblnis/ (amicability) /,æmikə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính
← Xem thêm từ amianthus
Xem thêm từ amicability →
Từ vựng liên quan
a
ab
abilities
AM
am
bi
cab
ic
it
li
lit
mi
mica
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…