ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambulatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambulatory


ambulatory /'æmbjulətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại
  đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
  (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…