EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambulant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambulant
ambulant /'æmbjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) di chuyển bệnh
(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
← Xem thêm từ ambulances
Xem thêm từ ambulatories →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
an
ant
la
lan
mb
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…