Câu ví dụ:
ambulances are rarely checked in the city.
Nghĩa của câu:ambulance
Ý nghĩa
@ambulance /'æmbjuləns/
* danh từ
- xe cứu thương, xe cấp cứu
- (định ngữ) để cứu thương
=ambulance car+ xe ô tô cứu thương
=ambulance train+ xe lửa cứu thương
=ambulance airplane+ máy bay cứu thương