ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amativeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amativeness


amativeness /'æmətivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đa tình, tính thích yêu đương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…