EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amassing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amassing
amass /ə'mæs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
← Xem thêm từ amasses
Xem thêm từ amassment →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amass
as
ass
in
ma
mass
massing
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…