ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amalgamations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amalgamations


Amalgamation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự hợp nhất.
+ Xem MERGER.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…