EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Amalgamation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Amalgamation
Amalgamation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự hợp nhất.
+ Xem MERGER.
← Xem thêm từ amalgamating
Xem thêm từ amalgamation →
Từ vựng liên quan
a
alga
AM
am
amalgam
amalgamation
at
gam
gama
ion
ma
mat
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…