EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alveolitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alveolitis
alveolitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang
← Xem thêm từ alveoli
Xem thêm từ alveolus →
Từ vựng liên quan
a
alveoli
eol
is
it
li
lit
lv
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…