ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alveolars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alveolars


alveolar /æl'viələ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) túi phôi
  (thuộc) ổ răng
  như lỗ tổ ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…