EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aluminiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aluminiferous
aluminiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có phèn; có aluminat
← Xem thêm từ alumina
Xem thêm từ aluminium →
Từ vựng liên quan
a
alu
alum
er
if
in
luminiferous
mi
min
mini
ni
ou
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…