EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altruistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altruistic
altruistic /,æltru'istik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa vị tha
vị tha, có lòng vị tha
← Xem thêm từ altruist
Xem thêm từ altruistically →
Từ vựng liên quan
a
alt
altruist
ic
is
ru
st
ti
tic
truistic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…