EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Altruism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Altruism
Altruism
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lòng vị tha.
+ Sự quan tâm tới phúc lợi của người khác.
← Xem thêm từ altruically
Xem thêm từ altruism →
Từ vựng liên quan
a
alt
altruism
is
ism
ru
truism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…