EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altricial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altricial
altricial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm
← Xem thêm từ altos
Xem thêm từ altricially →
Từ vựng liên quan
a
alt
ci
cia
ic
ici
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…