ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ altitudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng altitudes


altitude /'æltitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  độ cao ((thường) so với mặt biển)
  (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
  địa vị cao
  (toán học) độ cao, đường cao
altitude flight → sự bay ở độ cao
altitude gauge (measurer) → máy đo độ cao
to lose altitude
  (hàng không) không bay được lên cao
  hạ thấp xuống

@altitude
  (Tech) độ cao, cao độ

@altitude
  chiều cao, độ cao
  a. of a cone chiều cao hình nón
  a. of a triangle chiều cao của tam giác

Các câu ví dụ:

1. The birds are at altitudes between 2,800 and 3,100 meters and photographers have to overcome difficult terrain and be very patient.


Xem tất cả câu ví dụ về altitude /'æltitju:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…